kdtrieuan
Thành Viên [LV 0]
MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NAGAKAWA NS-C12TK
* Các tính năng và đặc điểm chính:
Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TK 1.5 ngựa 1.5 hp
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ.
- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa mầu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o
- Tự khởi động lại (Optional)
- Dải điện áp rộng
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY:
Thông số kỹ thuật
Đơn vị
NS-C(A)12TK
Năng suất lanh/sưởi
Btu/h
12 000/ 12 500
Công suất tiêu thụ
W
2000
Dòng điện
A
9.1/8.2
Nguồn điện
V/P/Hz
220/1/50
Hiệu suất EER
W/W
2.6/2.7
Lưu lượng gió cục trong
m3/h
800/850
Độ ồn cục trong/cục ngoài
dB(A)
39/58
Kích thước cục trong (C*R*S)
mm
900x280x202
Kích thước cục ngoài (C*R*S)
mm
820x605x300
trọng lượng cục trong/cục ngoài
kg
11/41(42)
Kích thước ống dẫn lỏng/hơi
mm
6.35/12.7
- Thông tin sản phẩm
- Đánh giá
* Các tính năng và đặc điểm chính:
Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TK 1.5 ngựa 1.5 hp
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ.
- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa mầu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o
- Tự khởi động lại (Optional)
- Dải điện áp rộng
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY:
Thông số kỹ thuật
Đơn vị
NS-C(A)12TK
Năng suất lanh/sưởi
Btu/h
12 000/ 12 500
Công suất tiêu thụ
W
2000
Dòng điện
A
9.1/8.2
Nguồn điện
V/P/Hz
220/1/50
Hiệu suất EER
W/W
2.6/2.7
Lưu lượng gió cục trong
m3/h
800/850
Độ ồn cục trong/cục ngoài
dB(A)
39/58
Kích thước cục trong (C*R*S)
mm
900x280x202
Kích thước cục ngoài (C*R*S)
mm
820x605x300
trọng lượng cục trong/cục ngoài
kg
11/41(42)
Kích thước ống dẫn lỏng/hơi
mm
6.35/12.7