ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? (VERB) - PHÂN LOẠI, VỊ TRÍ VÀ BÀI TẬP

Tiếng anh Langmaster

Thành Viên [LV 1]
Muốn học tốt tiếng Anh thì một yêu cầu cơ bản là bạn phải có vốn từ vựng. Nhưng làm sao để xác định được đâu là danh từ, tính từ, động từ trong tiếng Anh thì không phải ai cũng biết. Vậy động từ là gì? (Verb là gì?) Sau động từ là gì? Cách dùng của từng loại động từ khác nhau có gì khác biệt? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm:

1. Động từ trong tiếng Anh là gì? (Verb là gì ?)


Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ dùng để chỉ hành động/ trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người. Động từ là một trong những bộ phận quan trọng để tạo nên được câu hoàn chỉnh và truyền tải đủ thông tin.


Ví dụ:


  • I go to school.

(Tôi đi đến trường.)


  • I like coffee.

(Tôi thích cà phê)

1684914591504.png


Động từ trong tiếng Anh là gì? (Verb)​

2. Vị trí của các động từ trong tiếng Anh


Sau động từ là gì? Trước động từ là gì? Hiểu được vị trí của các động từ tiếng Anh, bạn sẽ biết cách dùng sao cho thích hợp. Khác với danh từ, động từ trong tiếng Anh chỉ được dùng ở một số vị trí nhất định.


2.1. Động từ đứng sau chủ ngữ


Nếu động từ đứng ngay sau chủ ngữ trong tiếng Anh nó sẽ làm nhiệm vụ diễn tả một hành động/ trạng thái nào đó.


Ví dụ:


  • She is reading book

(Cô ấy đang đọc sách.)


  • My mother cooks diner

(Mẹ tôi nấu ăn tối)


2.2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất


Nếu sử dụng động từ trong các câu chỉ thói quen nào đó thì nó sẽ không đứng ngay sau chủ ngữ. Lúc này, động từ sẽ đứng liền sau trạng từ chỉ tần suất.


Ví dụ:


  • I always wakes up early.
    (Tôi luôn luôn thức dậy sớm.)
  • He sometimes plays games.
    (Đôi khi, anh ấy chơi game.)

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:


  • Never: không bao giờ
  • Seldom: hiếm khi
  • Sometimes: đôi khi
  • Often: thường
  • Usually: thường xuyên
  • Always: luôn luôn

2.3. Sau động từ là tân ngữ


Có những trường hợp nhất định các động từ tiếng Anh sẽ đứng trước tân ngữ.


Ví dụ:


  • Open your book, kid!

(Các con mở sách ra nào!)


  • Close the window it is raining heavily!
    (Đóng cửa sổ vào đi trời đang mưa rất to!)

2.4. Sau động từ là tính từ


Trong tiếng Anh, chúng ta không còn xa lạ với động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ tobe.


Ví dụ:


  • She is very tall.
    (Cô ấy thật là cao.)
  • Huy is short and fat.
    (Huy thấp và béo.)
1684914605503.png


Vị trí của các động từ trong tiếng Anh​

3. Cách chia động từ trong tiếng Anh


Các động từ trong tiếng Anh không giống với động từ trong tiếng Việt. Ở mỗi trường hợp cụ thể, cách chia động từ lại khác nhau. Việc nắm vững cách chia động từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và làm bài tập trong nháy mắt.


Xem thêm: TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!


3.1. Cách thêm s, es cho động từ


Đối với các ngôi thứ 3 số ít (He, She, It) thì đa số các động từ ở hiện tại đơn sẽ được thêm “s” hoặc “es” vào cuối động từ. Vậy khi thêm “s, es” bạn cần tuân thủ những quy tắc nào? Khám phá ngày dưới đây:


  • Phần lớn các động từ sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít thì sẽ được thêm “s” vào cuối.
  • Đối với các động từ có tận cùng là “o, x, ss, sh, ch” thì sẽ thêm “es” vào cuối động từ.
  • Đối với các động từ tận cùng là “y” mà trước đó là phụ âm thì sẽ chuyển “y” thành “i” và thêm “es” vào.

Xem thêm: CÁCH PHÁT ÂM S VÀ ES NHANH CHUẨN VÀ DỄ NHỚ NHẤT

1684914627442.png


Cách thêm s, es cho động từ​

3.2. Cách thêm đuôi “ed” cho động từ trong tiếng Anh


Nếu bạn sử dụng động từ trong thì quá khứ hoặc trong câu bị động thì bắt buộc phải thêm đuôi “ed”, ngoại trừ những động từ bất quy tắc sẽ được liệt kê trong bảng ở phần sau.


Thêm đuôi “ed” cho động từ cần tuân thủ nguyên tắc nào?


  • Với động từ kết thúc bằng đuôi “e” thì bạn chỉ cần thêm “d”.
  • Với động từ kết thúc bằng “y” thì “y” được đổi thành “I” và thêm “ed”.
  • Với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm và thêm “ed”.
  • Với động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, kết thúc bằng phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”

Xem thêm: TẤT TẦN TẬT QUY TẮC PHÁT ÂM ĐUÔI ED CHUẨN KHÔNG CẦN CHỈNH

1684914643624.png


Cách thêm đuôi “ed” cho động từ trong tiếng Anh​

3.3. Cách dùng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh


Động từ bất quy tắc là động từ được chia ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Các động từ tiếng Anh này không được chia theo quy tắc nhất định. Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh dành cho bạn!


STTNguyên mẫu (V1)Quá khứ (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa
1abideabode
abided
abode
abided
lưu trú tại đâu
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenthức dậy/đánh thức ai
4backslidebackslidbackslid
backslidden
tái phạm
5bewas/werebeenlà, thì, bị, ở
6bearborebornchịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người)
7beatbeatbeat
beaten
đập/đánh
8becomebecamebecometrở thành
9befallbefellbefallen(cái gì) xảy đến
10beginbeganbegunbắt đầu

Xem thêm chi tiết về bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh TẠI ĐÂY


3.4. Cách thêm đuôi -ing cho động từ trong tiếng Anh


Nếu bạn đang nói câu trong thì tiếp diễn hoặc muốn chuyển động từ thành danh từ thì bắt buộc phải thêm đuôi “ing” cho động từ chính.


Nguyên tắc thêm đuôi “ing” cho động trong từ tiếng Anh


  • Cuối động từ nguyên mẫu thêm trực tiếp đuôi “ing”.
  • Cuối động từ kết thúc bằng “e” thì bạn bỏ “e” và thêm “ing”.
  • Những động từ kết thúc bằng đuổi “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
  • Những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
1684914664702.png


Cách thêm đuôi -ing cho động từ trong tiếng Anh​

4. Phân loại động từ trong tiếng Anh


Những động từ trong tiếng Anh hiện nay đang được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số loại chính thường gặp:


4.1. Chia động từ theo vai trò của động từ


Chia động từ trong tiếng Anh theo vai trò, gồm có các dạng cụ thể dưới đây:


4.1.1 Động từ tobe


Động từ tobe trong tiếng Anh đóng vai trò thể hiện trạng thái, đặc điểm hoặc sự tồn tại của sự vật/ hiện tượng nào đó. Động từ tobe gồm có: is, am, are


Ví dụ:


  • I am a teacher.

(Tôi là giáo viên)


  • There are five people.

(Có tất cả 5 người)


4.1.2. Động từ thường


Động từ thường là gì? Động từ thường trong tiếng Anh là động từ dùng để diễn tả những hành động thông thường.


Ví dụ:


  • Huy listens to music in his free time.

(Huy thường nghe nhạc vào lúc rảnh rỗi.)


  • Loan works until 8 pm every day.
    (Loan thường làm việc đến 8 giờ tối mỗi ngày.)

4.1.3. Trợ động từ


Trợ động từ trong tiếng Anh là những động từ đi kèm nhằm bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Nó có tác dụng thể hiện rõ thì của câu, dạng nghi vấn hoặc câu phủ định.


Trong tiếng Anh hiện nay, các trợ động từ hay dùng đó là “do” và “have”.


Lưu ý:


*Ở thì hiện tại: trợ động “do” và “have” sẽ có hai dạng chính là “do”, “have” (đối với động từ số nhiều), và “does”, “has” (đối với động từ chia ở dạng số ít).


Ví dụ:


  • We have just woken up.

(Chúng tôi vừa mới thức dậy.)


  • I don’t like coffee.

(Tôi không thích cà phê)


*Ở thì quá khứ: trợ động “do” và “have” được chia thành “did” và “had”.


Ví dụ:


  • I did my homework last night.

(Tôi đã làm bài tập về nhà vào tối qua.)


  • Previously, she had a very lovely dog. However, it took about last month.

(Trước đây, cô ấy có một chú chó rất đáng yêu. Tuy nhiên, nó đã mất khoảng vào tháng trước đó.)


4.1.4. Động từ khuyết thiếu (Modal verb)


Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu có tác dụng diễn tả sự cho phép, sự chắc chắn hoặc một khả năng nào đó có thể xảy ra…


Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh thường gặp có thể kể đến như: Can, should, may, will, should…


Ví dụ:


  • I can play football.

(Tôi có thể chơi đá bóng.)


  • You should go to bed earlier.

(Bạn nên đi ngủ sớm hơn.)


4.1.5. Động từ nối


Động từ nối hay còn được gọi là động từ liên kết. Chúng không có chức năng chỉ hành động mà dùng để diễn tả cảm xúc, hành động của sự vật, sự việc, đối tượng,…


Một số động từ nối thông dụng trong tiếng Anh có thể kể đến như: become, get, seem, prove, look,….


Ví dụ:


She looks beautiful.
(Cô ấy trông thật xinh đẹp.)

1684914686576.png


Phân loại động từ trong tiếng Anh​

4.2. Nội động từ và ngoại động từ


Bên cạnh cách phân loại theo chức năng, vai trò của động từ thì chúng ta có thể chia động từ nội động từ và ngoại động từ.


4.2.1. Nội động từ


Nội động từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chỉ hàng động phát ra từ một chủ thể, không tác động lên đối tượng khác. Bạn cần chú ý rằng, những câu đang sử dụng nội động từ thì không thể chuyển sang thể bị động.


Ví dụ:


  • He is dancing.
    Anh ấy đang nhảy.
  • She grew up in a small town.
    Cô ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ.

4.2.2. Ngoại động từ


Ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ kết hợp với một hoặc nhiều tân ngữ. Câu có sử dụng ngoại động từ có thể chuyển được sang thể bị động.


Một số ngoại động từ tiếng Anh thông dụng:


  • Make: làm, khiến
  • Buy: mua
  • Push: đẩy
  • Throw: ném
  • Open: mở
  • Close: đóng

Ví dụ:


  • My sister makes cakes every Sunday.

(Chị gái tôi làm bánh vào mỗi chủ nhật.)


  • My brother bought a new mobifone yesterday.
    (Anh trai tôi mới mua chiếc điện thoại ngày hôm qua.)
1684914711110.png


Nội động từ và ngoại động từ​

4.3. Chia động từ theo đặc điểm của động từ


4.3.1. Động từ chỉ hoạt động (Active verb)


Khái niệm: Động từ chỉ hoạt động là các động từ được sử dụng để mô tả các hành động nhất định của người hoặc vật nào đó. Đó có thể là các chuyển động của bộ phận cơ thể, hoặc sử dụng công cụ nào đó để tạo ra một hành động khác.


Ví dụ:


  • He is playing basketball (Anh ta đang chơi bóng rổ.)
  • My dog often runs and wags his tail every time I come home. (Con chó của tôi thường xuyên chạy và vẫy đuôi mỗi khi tôi về.)
  • The homeroom teacher is teaching us again. (Cô giáo chủ nhiệm đang giảng bài lại cho chúng tôi.)

Các động từ thông dụng thường gặp:


  • Jump /ʤʌmp/: Nhảy lên
  • Ask /ɑːsk/: Hỏi
  • Build /bɪld/ : Xây dựng
  • Call /kɔːl/: Gọi điện
  • Shout /ʃaʊt/: Kêu
  • Carry /ˈkæri/: Mang
  • Run /rʌn/: Chạy
  • Hear /hɪə/: Nghe
  • Climb /klaɪm/: Leo
  • Come /kʌm/: Đến
  • Dance /dɑːns/: Nhảy
  • Drink /drɪŋk/: Uống nước
  • Eat /iːt/: Ăn
  • Enter /ˈɛntə/: Đi vào
  • Fall /fɔːl/: Té ngã
  • Fix /fɪks/: Sửa chữa
  • Exit /ˈɛksɪt/: Thoát ra
  • Give /gɪv/: Cho đi
  • Go /gəʊ/: Đi
  • Hit /hɪt/: Đánh
  • Hop /hɒp/: Nhảy
  • Kick /kɪk/: Đá
  • Laugh /lɑːf/: Cười lớn
  • Lift /lɪft/: Nâng lên
  • Move /muːv/: Di chuyển
  • Nod /nɒd/: Gật đầu
  • Play /pleɪ/: Chơi
  • Push /pʊʃ/: Đẩy
  • Ride /raɪd/: Lái xe
  • Run /rʌn/: Chạy
  • Sing /sɪŋ/: Hát
  • Send /sɛnd/: Gửi
  • Sit /sɪt/: Ngồi xuống
  • Stand /stænd/: Đứng
  • Talk /tɔːk/: Nói
  • Throw /θrəʊ/: Ném
  • Walk /wɔːk/: Đi bộ
  • Yell /jɛl/: La hét to
  • Write /raɪt/: Viết

4.3.2. Động từ chỉ trạng thái (Stative verb)


Khái niệm: Động từ chỉ trạng thái là những động từ chỉ giác quan của con người, sự vậtvật. Cụ thể như: tình cảm, nhận thức, suy nghĩ, sự sở hữu,....


Ví dụ:


  • This dish has a slightly bland taste, you should add a little salt. (Món ăn này có vị hơi nhạt, bạn nên thêm ít muối.)
  • I like to walk to see the streets of Hanoi in autumn. (Tôi thích đi bộ để ngắm đến đường phố Hà Nội vào thu.)
  • My family has a small garden behind the house to grow flowers. (Gia đình tôi có mảnh vườn nhỏ sau nhà để trồng hoa.)

Các động từ thông dụng thường gặp:


  • Chỉ cảm xúc (Emotion): Là các động từ chỉ cảm xúc trong đời sống hàng ngày như: Love (yêu), need (cần), care (quan tâm), feel (cảm thấy),...
  • Chỉ giác quan (Sense): See (nhìn), smell (ngửi), touch (tiếp xúc), taste (nếm thử), hear (nghe),...
  • Chỉ sự sở hữu (Possession): Là động từ chỉ tính sở hữu, bao gồm: have (có), belong (thuộc về), own (là chủ),...
  • Chỉ tư tưởng (Thought): Bao gồm believe (tin), know (biết), matter (vấn đề), promise (hứa), equal (công bằng), exist (hiện hữu),...

4.3.3. Một số động từ vừa chỉ hoạt động vừa chỉ trạng thái


Trong tiếng Anh, có một số động từ vừa chỉ hoạt động vừa chỉ trạng thái. Bao gồm:


  • Think /θɪŋk/: xem xét, cân nhắc
  • Feel /fiːl/: Sờ, chạm vào
  • Taste /teɪst/: Nếm
  • Have /hæv/: Ăn uống, tắm
  • Smell /smɛl/: Ngửi
  • See /siː/: Gặp
  • Look /lʊk/: Nhìn
  • Appear /əˈpɪə/: Xuất hiện
  • Stay /steɪ/: Ở
  • Turn /tɜːn/: Rẽ
  • Expect /ɪksˈpɛkt/: Mong đợi
  • Weigh /weɪ/: Đo, cân
  • Enjoy /ɪnˈʤɔɪ/: Tận hưởng

1684914725515.png

Chia động từ theo đặc điểm của động từ​

5. Sau động từ là gì?


5.1. Sau động từ là tính từ


Cấu trúc:
V + Adj


Thông thường, tính từ sẽ đi sau động từ tobe hoặc các động từ liên kết như: Appear, become, get, seem, taste, look,...


Ví dụ:


  • He is smart and handsome, so he is loved by many people. (Anh ấy thông minh, đẹp trai nên được rất nhiều người yêu quý.)
  • This dish tastes delicious. (Món ăn này có vị ngon.)
1684914736761.png


Sau động từ là tính từ​

XEM THÊM:



Trong bài viết trên, Langmaster đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn những kiến thức cơ bản về động từ trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn chinh phục bài tập tiếng Anh hiệu quả và đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Các bạn có thể đăng ký test online miễn phí với các giảng viên chuẩn quốc tế để đánh giá khả năng hiện tại của mình nhé!

Nguồn: https://langmaster.edu.vn/200-dong-tu-duoc-su-dung-nhieu-nhat-trong-tieng-anh-a70i1504.html
 

Đính kèm

  • 1684914747906.png
    1684914747906.png
    234 KB · Xem: 54
Back
Bên trên