50+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP

Langmaster Careers

Thành Viên [LV 1]
Hiện nay, những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngày càng được nhiều sử dụng bởi các nhà tuyển dụng để có thể kiểm tra trình độ ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp cũng như tư duy của ứng viên. Ngày hôm nay, cùng Langmaster dành thời gian đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu bộ 30+ các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng nhất cho mọi ngành nghề nhé!

I. Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp và cách trả lời

1. Tell me about yourself (Hãy kể cho chúng tôi nghe về bản thân bạn)

Đây là câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “bất hủ" và thường là câu hỏi mở đầu trong hầu hết mọi buổi phỏng vấn công việc. Đây là cơ hội để bạn giới thiệu bản thân và nêu những thông tin quan trọng về kinh nghiệm, năng lực, và mục tiêu sự nghiệp của mình.

Câu trả lời gợi ý: Hi! My name is Nhu, and I graduated from Academy of Finance majoring in Accounting. I am passionate about financial analysis and ensuring accurate financial reporting. In my previous role at Vietinbank, I was responsible for managing financial transactions and preparing financial statements. I also successfully implemented process improvements that resulted in increased efficiency and cost savings for the department. I believe my skills and experience make me a good fit for this position. I am excited about the opportunity to contribute my expertise and be part of a dynamic team at your company.

(Dịch: Xin chào! Tôi tên là Như, và tôi tốt nghiệp Học viện Tài chính chuyên ngành Kế toán. Tôi đam mê phân tích tài chính và đảm bảo báo cáo tài chính chính xác. Trong vai trò trước đó tại Vietinbank, tôi chịu trách nhiệm quản lý các giao dịch tài chính và chuẩn bị báo cáo tài chính. Tôi cũng đã thành công trong việc triển khai cải tiến quy trình, góp phần gia tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho bộ phận. Tôi tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của mình là một sự kết hợp tốt cho vị trí này. Tôi rất hào hứng với cơ hội góp sức với chuyên môn của mình và trở thành một phần của đội ngũ năng động tại công ty của anh.)

cau-hoi-phong-van-tieng-anh-0.webp

2. What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)

Câu hỏi "What are your strengths and weaknesses?" cũng là một câu hỏi phỏng vấn thường gặp và yêu cầu bạn phân tích những điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Khi trả lời câu này, bạn hãy thật trung thực và cố gắng lựa chọn những điểm mạnh có liên quan đến công việc để chứng tỏ sự phù hợp của bạn với vị trí đó.

Bên cạnh đó, khi đề cập đến điểm yếu, hãy tránh những điểm yếu quá tiêu cực hoặc những điểm yếu có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến quá trình làm việc. Hãy tập trung vào những điểm yếu mà bạn đã nhận ra và đang nỗ lực để cải thiện kèm theo giải pháp cụ thể.

Câu trả lời gợi ý: My greatest strength is my strong analytical and problem-solving skills. I enjoy tackling complex issues and finding effective solutions. However, one area I am currently working on is time management. I sometimes find it challenging to prioritize tasks, but I am actively seeking ways to improve and become more organized. Overall, I believe that my strengths in analytical thinking and problem-solving will help me excel in my role, and I am committed to addressing my time management weakness to enhance my overall productivity and efficiency.

(Dịch: Điểm mạnh lớn nhất của tôi là kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề mạnh mẽ. Tôi thích giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra các giải pháp hiệu quả. Tuy nhiên, một lĩnh vực tôi hiện đang làm việc là quản lý thời gian. Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các nhiệm vụ, nhưng tôi đang tích cực tìm cách cải thiện và trở nên có tổ chức hơn. Nhìn chung, tôi tin rằng thế mạnh về tư duy phân tích và giải quyết vấn đề sẽ giúp tôi hoàn thành xuất sắc vai trò của mình và tôi cam kết khắc phục điểm yếu về quản lý thời gian để nâng cao năng suất và hiệu quả chung của mình.)

Từ vựng tham khảo:

Strengths (Điểm mạnh)Weaknesses (Điểm yếu)
  1. Analytical skills: Kỹ năng phân tích
  2. Problem-solving abilities: Khả năng giải quyết vấn đề
  3. Effective communication: Giao tiếp hiệu quả
  4. Team player: Người làm việc nhóm tốt
  5. Adaptability: Khả năng thích nghi
  6. Detail-oriented: Tập trung vào chi tiết
  7. Leadership: Lãnh đạo
  8. Creativity: Sáng tạo
  9. Time management: Quản lý thời gian
  10. Decision-making: Ra quyết định
  11. Strong work ethic: Đạo đức làm việc tốt
  12. Positive attitude: Thái độ tích cực
  13. Flexibility: Linh hoạt
  14. Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp, giao tiếp giữa cá nhân
  15. Resilience: Tính kiên nhẫn, kiên định
  1. Public speaking: Nói trước đám đông
  2. Delegating tasks: Giao phó nhiệm vụ
  3. Impatience: Thiếu kiên nhẫn
  4. Taking on too much: Gắng quá nhiều
  5. Accepting criticism: Chấp nhận chỉ trích
  6. Organization: Tổ chức công việc
  7. Prioritization: Ưu tiên công việc
  8. Attention to detail: Sự chú ý đến chi tiết
  9. Conflict resolution: Giải quyết xung đột
  10. Decision-making under pressure: Ra quyết định dưới áp lực
  11. Communication with superiors: Giao tiếp với cấp trên
  12. Networking: Xây dựng mạng lưới quan hệ
  13. Multitasking: Đa nhiệm
  14. Presentation skills: Kỹ năng thuyết trình
  15. Time management: Quản lý thời gian

3. Why did you leave your last job? (Tại sao bạn từ bỏ công việc cũ?)

Khi trả lời câu hỏi này, hãy cố gắng trả lời một cách tích cực và trung thực nhưng phải giữ câu trả lời súc tích và tránh đưa ra những chi tiết tiêu cực về công việc cũ hoặc đồng nghiệp/sếp cũ.

Hãy đưa ra những lý do tích cực về việc bạn đã rời khỏi công việc trước đó. Ví dụ, bạn có thể nhấn mạnh việc tìm kiếm cơ hội mới, khám phá những thử thách mới, hay phát triển sự nghiệp.

Câu trả lời gợi ý: I left my last job because I was seeking new challenges and opportunities for growth in my career. While I enjoyed my time at my previous company and appreciated the experiences I gained, I felt that I had reached a point where I had outgrown my role and wanted to explore new avenues to further develop my skills. I left on good terms with my previous employer, and I am grateful for the experiences and opportunities I had there. Now, I am excited about the possibility of bringing my expertise and enthusiasm to a new role and making a positive impact in a different environment.

(Dịch: Tôi đã rời bỏ công việc trước đây của mình vì tôi đang tìm kiếm những thử thách và cơ hội mới để phát triển trong sự nghiệp của mình. Trong khi tôi tận hưởng thời gian ở công ty cũ và đánh giá cao những kinh nghiệm tôi có được, tôi cảm thấy rằng tôi đã đạt đến điểm mà tôi đã phát triển vượt xa vai trò của mình và muốn khám phá những con đường mới để phát triển hơn nữa các kỹ năng của mình. Tôi đã để lại mối quan hệ tốt đẹp với người chủ cũ của mình và tôi biết ơn những kinh nghiệm và cơ hội mà tôi đã có ở đó. Giờ đây, tôi rất hào hứng với khả năng mang chuyên môn và sự nhiệt tình của mình vào một vai trò mới và tạo ra tác động tích cực trong một môi trường khác.)

Xem thêm:

CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN THU HÚT NHÀ TUYỂN DỤNG

TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI PHỎNG VẤN TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP

4. What do you know about our company? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?)

Câu hỏi "What do you know about our company?" là một câu hỏi thường được sử dụng trong phỏng vấn để đánh giá sự quan tâm và chuẩn bị của ứng viên. Đây là cơ hội để bạn chứng tỏ rằng bạn đã nghiên cứu và hiểu về công ty trước khi tham gia phỏng vấn.

Để có thể trả lời tốt câu này, trước buổi phỏng vấn, hãy cố gắng tìm hiểu về công ty một cách cụ thể, bao gồm sứ mệnh, giá trị, sản phẩm/dịch vụ, dự án nổi bật và vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Chú ý đến các thông tin trên trang web của công ty, các bài viết về công ty, mạng xã hội của công ty và các tin tức liên quan.

Câu trả lời gợi ý: I have done extensive research on X Company and I am impressed with its strong presence and reputation in the local market. The company's commitment to delivering high-quality professional services and its focus on helping clients navigate complex business challenges stand out to me. I am particularly drawn to X‘s diverse and talented team, as well as its emphasis on fostering a culture of continuous learning and development.

(Dịch: Tôi đã tìm hiểu kỹ về Công ty X và tôi rất ấn tượng với sự hiện diện mạnh mẽ cũng như danh tiếng của công ty tại thị trường địa phương. Đối với tôi, cam kết của công ty trong việc cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp chất lượng cao và trọng tâm là giúp khách hàng vượt qua những thách thức kinh doanh phức tạp. Tôi đặc biệt ấn tượng bởi đội ngũ đa dạng và tài năng của X, cũng như sự chú trọng vào việc thúc đẩy văn hóa học tập và phát triển không ngừng.)

cau-hoi-phong-van-tieng-anh-1.webp

5. Why do you want to work for our company? (Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?)

Đây cũng là một câu hỏi tương đối phổ biến trong phỏng vấn công việc. Điều quan trọng là trả lời một cách chân thành và tập trung vào những lý do cụ thể và liên quan đến công ty đó.

Trong câu trả lời, nhấn mạnh những điểm mạnh của bạn và kết nối với những gì bạn có thể đóng góp và mang lại lợi ích cho công ty. Đừng nói những lời hoa mỹ mà không thể chứng minh được. Hãy liên kết lý do bạn muốn làm việc với công ty với các giá trị và mục tiêu mà công ty đề ra. Cho thấy bạn có sự phù hợp với văn hóa và triết lý của công ty.

Câu trả lời gợi ý: Working for X Company would provide me with an excellent platform to further develop my skills and knowledge in the field of auditing. I am excited about the opportunity to contribute my expertise and collaborate with the team to drive impactful solutions for clients. Moreover, X's core values, such as integrity, diversity, and community engagement, resonate with my own personal values. I believe that my dedication and adaptability make me a strong candidate for contributing to the continued success and growth of X Company.

(Dịch: Làm việc cho Công ty X sẽ cho tôi một nền tảng tuyệt vời để phát triển hơn nữa các kỹ năng và kiến thức của mình trong lĩnh vực kiểm toán. Tôi rất mong muốn có cơ hội đóng góp chuyên môn của mình và cộng tác với nhóm để thúc đẩy các giải pháp có tác động cho khách hàng. Hơn nữa, các giá trị cốt lõi của X, chẳng hạn như tính toàn vẹn, tính đa dạng và sự tham gia của cộng đồng, rất giống với các giá trị cá nhân của riêng tôi. Tôi tin rằng sự cống hiến và khả năng thích ứng của tôi khiến tôi trở thành một ứng cử viên sáng giá để đóng góp vào sự thành công và phát triển không ngừng của Công ty X.)

Xem thêm: BỘ 20+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CHUẨN

6. Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên thuê bạn?)

Đây là cơ hội để bạn một lần nữa khẳng định lại những thế mạnh và khả năng của bản thân. Hãy thể hiện sự tự tin về khả năng và kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực liên quan đến công việc. Cố gắng nhấn mạnh việc bạn là ứng viên lý tưởng cho công việc, bằng cách đề cập đến các thành tựu hoặc kỹ năng đặc biệt mà bạn có.

Câu trả lời gợi ý: You should hire me because I possess the skills, experience, and passion necessary to excel in this role. With a proven track record in project management and strategic planning, I am confident that I can make a significant impact on the team and contribute to the success of the company. During my previous roles at XYZ Company and ABC Project, I have consistently delivered exceptional results and demonstrated my ability to lead cross-functional teams and achieve project milestones on time and within budget. I am confident that my skills and dedication make me the right fit for this position, and I am eager to be part of the team and help achieve the company's goals.

(Dịch: Anh nên thuê tôi vì tôi có những kỹ năng, kinh nghiệm và niềm đam mê cần thiết để hoàn thành xuất sắc vai trò này. Với thành tích đã được chứng minh trong quản lý dự án và lập kế hoạch chiến lược, tôi tự tin rằng mình có thể tạo ra tác động đáng kể đến nhóm và đóng góp vào sự thành công của công ty. Trong các vai trò trước đây của tôi tại Công ty XYZ và Dự án ABC, tôi đã liên tục đạt được những kết quả đặc biệt và thể hiện khả năng lãnh đạo các nhóm đa chức năng cũng như đạt được các mốc quan trọng của dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách. Tôi tự tin rằng các kỹ năng và sự cống hiến của mình khiến tôi phù hợp với vị trí này và tôi mong muốn được trở thành một phần của công ty và đóng góp vào các mục tiêu chung.)

7. How long do you plan on working here? (Bạn dự tính sẽ làm việc ở đây bao lâu?)

Câu hỏi này nhằm giúp nhà tuyển dụng xác định mức độ cam kết của bạn đối với công việc và công ty. Bạn không cần phải đưa ra một con số cụ thể về thời gian bạn dự định ở lại công ty. Hãy thể hiện thái độ chân thành và nêu rõ rằng bạn muốn đóng góp và phát triển trong vai trò này trong thời gian dài, miễn là công việc vẫn phù hợp với mục tiêu sự nghiệp và giá trị cá nhân của bạn.

Câu trả lời gợi ý: I am excited about the opportunity to join this company, and I am committed to making a meaningful contribution to its success. While I don't have a specific time frame in mind, I am looking for a long-term and mutually beneficial relationship. My priority is to continue developing professionally and personally within the company's dynamic work environment. As long as the company continues to provide opportunities for growth and aligns with my career goals, I am eager to stay and contribute to its ongoing success.

(Dịch: Tôi rất hào hứng với cơ hội được gia nhập công ty này và tôi cam kết đóng góp có ý nghĩa cho sự thành công của công ty. Mặc dù tôi không có khung thời gian cụ thể trong đầu, nhưng tôi đang tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài và cùng có lợi. Ưu tiên của tôi là tiếp tục phát triển chuyên môn và cá nhân trong môi trường làm việc năng động của công ty. Miễn là công ty tiếp tục tạo cơ hội phát triển và phù hợp với các mục tiêu nghề nghiệp của tôi, tôi mong muốn được ở lại và đóng góp vào thành công không ngừng của công ty.)

Xem thêm: ĐI PHỎNG VẤN MANG THEO GÌ ĐỂ THỂ HIỆN SỰ CHUYÊN NGHIỆP?

cau-hoi-phong-van-tieng-anh-2.webp

8. What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)

Khi trả lời, hãy đảm bảo rằng những mục tiêu ngắn hạn bạn đề cập phù hợp với công việc và vị trí bạn đang ứng tuyển. Tránh nhắc đến các mục tiêu cá nhân không liên quan đến công việc hoặc không liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của bạn.

Câu trả lời gợi ý: My short-term goals right now revolve around finding a position where I can wholeheartedly dedicate myself to the work. I am eager to utilize my knowledge and skills to contribute to the success and growth of the company I work for.

(Dịch: Mục tiêu ngắn hạn của tôi lúc này là tìm kiếm một vị trí mà tôi có thể toàn tâm toàn ý cống hiến hết mình cho công việc. Tôi mong muốn sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để đóng góp vào sự thành công và phát triển của công ty mà tôi đang làm việc.)

9. What are your long term goals? (Các mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)

Hãy trả lời một cách trung thực và chỉ đưa ra những mục tiêu khả thi mà bạn có thể đạt được trong thời gian dài. Cho thấy rằng bạn đã nghiên cứu kỹ về các vị trí trong công ty và có ý định đóng góp và phát triển trong vai trò này.

Câu trả lời gợi ý:
My long-term goals are centered around continuous growth and advancement in my career. I aspire to take on leadership roles within the company and contribute to its strategic decision-making process. Ultimately, I aim to make a significant and positive impact on the organization's success.

(Dịch: Các mục tiêu dài hạn của tôi tập trung vào sự phát triển và thăng tiến liên tục trong sự nghiệp của tôi. Tôi khao khát đảm nhận vai trò lãnh đạo trong công ty và đóng góp vào quá trình ra quyết định chiến lược của công ty. Cuối cùng, tôi đặt mục tiêu tạo ra tác động đáng kể và tích cực đến sự thành công của tổ chức.)

Xem thêm: NHỮNG KINH NGHIỆM PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA
Xem thêm: CÁCH VIẾT CV CHUẨN, CHINH PHỤC MỌI NHÀ TUYỂN DỤNG

Nguồn: https://careers.langmaster.edu.vn/cau-hoi-phong-van-tieng-anh-thuong-gap
 
Back
Bên trên