THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE) - CÔNG THỨC, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Tiếng anh Langmaster

Thành Viên [LV 1]
Thì hiện tại đơn là phần ngữ pháp cơ bản nhất mà người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm rõ. Cùng với đó, thành thạo 12 thì cơ bản trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tốt.


Trong bài này, Langmaster sẽ hệ thống lại kiến thức về thì hiện tại đơn (Present Simple) đầy đủ, chi tiết nhất cùng bài tập để bạn áp dụng ngay. Muốn giỏi tiếng Anh thì cùng nhau học bạn nhé!


1. Khái niệm thì hiện tại đơn (Present simple hay simple present)


Thì hiện tại đơn (Present Simple) là thì đầu tiên và đơn giản nhất trong nhóm 12 thì thời tiếng Anh cơ bản, đánh dấu mốc thời gian ở hiện tại. Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một hành động chung chung; 1 thói quen lặp đi lặp lại nhiều lần trong cuộc sống; một chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc một hành động được diễn ra trong thời điểm hiện tại.


Ví dụ:


- My laptop costs me 15 millions Dong. (Cái laptop của tôi có giá 15 triệu đồng.)


- I have a driving test in the next 2 days. (Tôi có 1 bài thi lái xe trong 2 ngày tới.)


- Happy is Iron Man's best friend. (Happy là bạn thân của Iron Man.)


1679643380501.png



THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple) - Công thức, cách dùng và dấu hiệu


2. Công thức thì hiện tại đơn, Present Simple


Khi học công thức thì hiện tại đơn, bạn nên học tách riêng các phần chia động từ to be và động từ thường để tránh bị rối và nhớ sai nhé. Đừng quên đọc các ví dụ đi kèm để hiểu cấu trúc hơn.


2.1. Thì hiện tại đơn với To be


2.1.1. Câu khẳng định với động từ to be


S + to be (am/is/are) + N/Adj



Ví dụ:


- I am a final year student. (Tôi là sinh viên năm cuối.)


- He is my ex-boyfriend. (Anh ta là bạn trai cũ của tôi.)


- Sarah is humorous. (Sarah rất vui tính.)


Trong đó:


Chủ ngữ S = I + am


Chủ ngữ S = He/She/It + is


Chủ ngữ S = You/We/They + are


2.1.2. Câu phủ định với động từ to be


S + to be + not + N/Adj



Ví dụ:


- I am not = I’m not good at math. (Tôi không giỏi môn toán.)


- We are not = We aren’t singers. (Chúng tôi không phải là ca sĩ.)


- Henry is not = Henry isn’t thoughtful. (Henry không chu đáo.)


Trong đó:


- is + not có thể viết tắt dạng isn’t


- are + not có thể viết tắt dạng aren’t


- am not không có dạng viết tắt


2.1.3. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Yes/No với động từ to be


To be + S + N/Adj?



Cách trả lời:


Yes, S + to be


No, S + to be + not.



Ví dụ:


- Am I your type? (Tôi có phải mẫu người bạn thích không?)


→ Yes, you are.


- Are they your parents? (Họ có phải bố mẹ của cậu không?)


→ No, they are not.


- Is fish his favorite food? (Cá có phải món ăn yêu thích của anh ấy không?)


→ Yes, it is.


2.1.4. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Wh-q với động từ to be


WH-q + am/ is/ are + S +…?



Cách trả lời:


S + to be (+ not) + N/Adj


Ví dụ:


- What are those things? (Mấy cái đó là cái gì?)


- Where is your car key? (Chìa khóa xe oto của bạn ở đâu?)


- Who is that girl over there? (Cô gái ở đằng đó là ai thế?)


1679643396989.png


2.2. Thì hiện tại đơn với động từ thường.


2.2.1. Câu khẳng định với động từ thường


S + V(s/es) + O + …



Trong đó:


- I, you, we, they và các chủ ngữ dạng số nhiều đi với V nguyên thể


- He, she, it và các chủ ngữ dạng số ít đi với động từ phải chia bằng cách thêm S hoặc ES


Ví dụ:


- I walk 3 miles to school and back everyday. (Mỗi ngày tôi đi bộ 3 dặm tới trường và quay về.)


- We love to sing along in the karaoke. (Chúng tôi thích hát theo nhau trong phòng karaoke.)


- She uses crayons to draw on the white wall. (Cô ấy dùng bút màu vẽ để vẽ lên bức tường trắng.)


2.2.2. Câu phủ định với động từ thường


S + do/does + not + V + O + …



Trong đó:


- I, you, we, they và các chủ ngữ dạng số nhiều đi với do not


- Do not có thể viết tắt dưới dạng don’t


- He, she, it và các chủ ngữ dạng số ít đi với does not


- Does not có thể viết tắt dưới dạng doesn’t


Ví dụ:


- I don’t know how to solve this equation. (Tôi không biết phải giải phép toán này như thế nào.)


- Jack doesn’t go to bed until 11pm. (Jack không đi ngủ cho tới 11h đêm.)


- She doesn’t have any bestfriends. (Cô ấy không có người bạn thân nào cả.)


2.2.3. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Yes/No với động từ thường


Do/Does + S + V + O + …?



Cách trả lời:


  • Yes, S + do/does
  • No, S + do/does + not.

Ví dụ:


- Do you like chicken nuggets? (Bạn có thích ăn gà viên chiên không?)


→ Yes, I do.


- Does Henry know about me and you? (Henry có biết chuyện giữa mình và cậu không?)


→ No, he doesn’t.


- Does she agree with our plan? (Cô ấy có đồng ý với kế hoạch của chúng ta không?)


→ Yes, she does.


2.2.4. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Wh- với động từ to be


WH- + does/do + S +…?



Cách trả lời:


S + V(s/es) + O + …


Ví dụ:


- What do you want for dinner? (Bạn muốn ăn bữa tối món gì?)


- Where do Martin and Marko live? (Martin và Marko sống ở đâu thế?)


- Who do you work for these days? (Dạo này bạn đang làm việc cho ai thế?)


3. Cách dùng thì hiện tại đơn, Present Simple.


Sau khi đã nắm chắc kiến thức về ý nghĩa và công thức, hãy cùng học cách dùng thì hiện tại đơn theo cách đầy đủ và chi tiết nhất cùng Langmaster.


3.1. Nói về hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên hay một thói quen thường nhật.


Ví dụ:


- I always skip breakfast at weekend. (Tôi bỏ bữa sáng vào cuối tuần.)


- Jane never goes swimming without her goggles. (Jane không bao giờ đi bơi mà không mang theo kính bơi.)


- My dad goes to work at 7.15 am and gets home at 7.15 pm everyday. (Bố tôi đi làm lúc 7h15 sáng và về nhà vào lúc 7h15 tối mỗi ngày.)


3.2. Nói về hành động, sự việc là sự thật hiển nhiên, chân lý luôn đúng.


Ví dụ:


- There is a lot of salt in seawater. (Có rất nhiều muối trong nước biển.)


- Combination of red paint and yellow paint gives you orange paint. (Kết hợp sơn màu đỏ và sơn màu vàng cho bạn sơn màu cam.)


- Trees use CO2 and give out O2. (Cây cối dùng khí CO2 và cho ra khí O2.)

1679643413670.png

3.3. Nói về các lịch trình có sẵn, các chương trình, hay thời gian biểu được cố định. Ví dụ như giờ tàu, xe chạy, giờ máy bay cất cánh, giờ phát sóng các chương trình TV, ...


Ví dụ:


- The speed train leaves at 3.15 p.m tomorrow. (Tàu cao tốc sẽ rời ga lúc 3h15 giờ chiều mai.)


- The news is on air at 7am and 7pm. (Chương trình tin tức phát sóng vào lúc 7h sáng và 7h tối.)


- The bus goes from Sword Lake to Cau Giay. (Chuyến bus này đi từ Hồ Gươm về Cầu Giấy.)


3.4. Nói về các suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác của chủ thể ngay tại thời điểm nói.


Ví dụ:


- I think that grapes taste better than apples. (Tớ nghĩ rằng nho ăn ngon hơn là táo.)


- Luke is hungry, he wants something to eat as soon as possible. (Luke thấy đói, and ấy muốn tìm gì đó để ăn càng sớm càng tốt.)


- Jane feels excited thinking about meeting her little niece. (Jane cảm thấy rất háo hức khi nghĩ đến việc sắp được gặp cô cháu gái nhỏ.)



3.5. Thì hiện tại đơn được sử dụng trong cấu trúc của câu điều kiện loại 1, tại mệnh đề chứa If.


Ví dụ:


- If you don’t mind, I’ll take a nap. (Nếu bạn không phiền thì tới chợp mắt ngủ 1 chút nhé.)


- If the clients like this design, we’ll win the contract. (Nếu các khách hàng thích mẫu thiết kế này, chúng ta sẽ giành được hợp đồng.)


- If you study English at Langmaster, you’ll be very satisfied. (Nếu bạn học tiếng Anh tại Langmaster, bạn sẽ rất hài lòng.)


1679643425028.png


4. Dấu hiệu thì hiện tại đơn.


4.1. Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp trong thì hiện tại đơn


  • Always (luôn luôn)
  • Regularly (thường xuyên)
  • Usually (thường xuyên)
  • Frequently (thường xuyên)
  • Often (thường xuyên)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Seldom (hiếm khi)
  • Hardly (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

Ví dụ:


- We seldom go to the beach in winter. (Chúng tôi hiếm khi đi biển vào mùa đông.)


- My mom usually washes clothes before she goes to bed. (Mẹ tôi thường giặt quần áo trước khi đi ngủ.)


- I always drink lots of apple juice. (Tôi thường hay uống nhiều nước táo ép.)


4.2. Các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại


- Every day, every week, every month, every year, every 10 years …(mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi 10 năm).


- Hourly, daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm).


Ví dụ:


- They watch TV series every evening. (Buổi tối nào họ cũng xem phim truyền hình.)


- I have my hair cut monthly. (Tháng nào tôi cũng đi cắt tóc.)


- My sister goes to the gym weekly. (Tuần nào chị gái tôi cũng tới phòng gym luyện tập.)


4.3. Các cụm từ chỉ tần suất khác giúp bạn nhận biết thì hiện tại đơn


Once/twice/số lượng + times/… + a day/week/month/year,…


Ví dụ:


- Henry goes to the cinema twice a month. (Henry đi xem phim ở rạp 2 lần mỗi tháng.)


- Spring comes once a year. (Mùa xuân tới mỗi năm 1 lần.)


- The hour hand moves 12 times a day. (Kim chỉ giờ di chuyển 12 lần 1 ngày.)


1679643434250.png


5. Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn


Về quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn, bạn cần ghi nhớ các công thức sau để không bị lỗi chính tả nhé:





  • Quy tắc 1: Thêm s vào sau hầu hết các động từ thường




Ví dụ: sing -> sings, kick -> kicks, hold -> holds, sit -> sits





  • Quy tắc 2: Nếu động từ kết thúc là 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + y, ta giữ nguyên đuôi y và thêm s vào sau đó




Ví dụ: annoy -> annoys, display -> displays





  • Quy tắc 3: Thêm es vào sau động từ có tận cùng là s, ss, sh, ch, z và x




Ví dụ: hush -> hushes, kiss -> kisses, watch -> watches, fix -> fixes





  • Quy tắc 4: Động từ thường tận cùng y thì y -> i và + es




Ví dụ: cry -> cries, fly -> flies, study -> studies, carry -> carries


6. Cách phát âm đuôi s es của các động từ thì hiện tại đơn


  • Phát âm là /iz/ khi động từ tận cùng bằng các âm xuýt: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.
  • Phát âm là /s/ khi động từ có kết thúc bằng các âm vô thanh: /p/, /f/, /t/, /k/, /ө/
  • Phát âm là /z/ khi động từ kết thúc bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) và các phụ âm hữu thanh còn lại: /b/, /v/, /ð/, /d/, /g/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /әu/, /ei/,…

Lưu ý: Khi phát âm các âm cuối của động từ, phải dựa vào phiên âm quốc tế IPA của động từ đó, chứ không dựa vào cách viết.


7. Câu bị động thì hiện tại đơn (Passive voice).


Khi diễn đạt một ý tưởng hay tường thuật lại một sự việc nào đó, chúng ta có thể sử dụng câu chủ động hoặc câu bị động để cho cuộc hội thoại trở nên sinh động hơn. Dưới đây là chi tiết cách sử dụng câu bị động với thì hiện tại đơn:


(+) Câu bị động thể khẳng định


S + to be (am/is/are) + P2 + by + O



Ví dụ:


- I am checked before entering the school hall. (Tôi được kiểm tra trước khi vào giảng đường.)


- He is invited to the birthday party tonight. (Anh ta được mời tới bữa tiệc sinh nhật tối nay.)


- Sarah is called Sam by her friends. (Bạn của Sarah gọi cô ấy là Sam.)


Trong đó:


Chủ ngữ S = I + am


Chủ ngữ S = He/She/It + is


Chủ ngữ S = You/We/They + are


(-) Câu bị động thể phủ định


S + to be + not + P2 + by + O



Ví dụ:


- I am not allowed to use the restroom. (Tôi không được cho phép dùng nhà vệ sinh.)


- We are not qualified enough to get the jobs. (Chúng tôi không được chứng nhận đủ để có thể nhận được công việc.)


- Henry is not told what to do today. (Henry không được chỉ dẫn là phải làm gì hôm nay.)


(?) Câu bị động dạng nghi vấn


to be + S + P2 + by + O?



Cách trả lời:


Yes, S + to be


No, S + to be + not.



Ví dụ:


- Am I allowed to use the restroom? (Tôi có được phép dùng nhà vệ sinh không?)


→ Yes, you are.


- Are they qualified enough to get the jobs? (Họ có được chứng nhận đủ để nhận công việc không?)


→ No, they are not.


- Is Henry told what to do today? (Henry có được chỉ dẫn phải làm gì hôm nay không?)




8. Video hướng dẫn học thì hiện tại đơn


9. Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án, Present Simple.


Học mà không hành thì không thể nhớ được kiến thức đâu. Các bạn cùng Langmaster làm các bài tập thì hiện tại đơn này để vận dụng và ôn tập kiến thức ngay nhé.


9.1. Bài tập thì hiện tại đơn.


Bài tập 1: Chia dạng đúng hiện tại đơn của từ trong ngoặc.


1. My grandparents always _______ (make) delicious meals, when we get there.


2. Tom ______ (not like eat) vegetables.


3. ________ Mills and Dave ________ (go) to work by bus every day?


4. My mother ________ (go) shopping every week.


5. ________ your parents ________ (agree) with your decision?


6. James ________ usually ________ (not water) the trees.


7. Where ________ that tall guy ________ (come) from?


8. They ________ (eat) dinner out once a week.


9. Where ________ your sister ________ (go) to university?


10. Who ________ (do) the cleaning in your house?


Bài tập 2: Từ các câu dưới đây, sử dụng thì hiện tại đơn, hãy viết dạng khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.


1. They often spend time together in the suburbs. (+)


2. Dogs don’t like playing with cats. (-)


3. My friend and I go to the cinema very often. (+)


4. My mother doesn’t want me to go out at late night. (-)


5. John and Jim are brothers and get along very well. (-)


Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng.


1. I always gets up early to catch the bus to school. →


2. Marko’s parents is very friendly and supportive →


3. Sarah teach students in a local primary school. →


4. Our cats aren’t eat bones. →


5. My family don’t own a house, we still have to rent one. →


6. How often does she goes shopping in the mall? →


7. Charlie Puth am a famous singer songwriter. →


8. Thomas speak Spanish very well. →


9. Bruce and Jet doesn’t go to the gym near the lake. →


10. What do you planning to do tomorrow? →


Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh dùng các từ gợi ý và thì hiện tại đơn.


1. Maria/have/sister/brother.


2. Thomas/go/school/Anne/every/weekday.


3. She/has/lot/homework/for/tomorrow.


4. The tourists/not/often/visit/unusual/places.


5. Real/friend/help/you/best/when/you/need/him.


6. Shops/usually/open/8 am/here.


Bài tập 5: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống (A, B, C, D).


1. I ________ a work at a local bank.


A. have


B. haves


C. having


D. not have





2. She doesn’t ______ with her parents.


A. lives


B. live


C. living


D. not lives





3. Cows and buffaloes ______ on grass.


A. feed


B. feeds


C. feeding


D. does feed





3. He ______ a lot of money every month.


A. earn


B. earns


C. earning


D. do earns





4. Janet always ______ to be a singer.


A. want


B. wants


C. wanting


D. do want





5. Emma ______ to make delicious cookies.


A. like


B. liking


C. likes


D. does likes





6. My sister and her husband ______ in Thu Duc.


A. live


B. lives


C. living


D. do lives





7. My friends and I ______ to play boardgames.


A. liking


B. likes


C. like


D. do liking





8. Adam ______ English and French very well.


A. speak


B. speaks


C. speaking


D. does





9. Martin often ______ for a walk in the morning.


A. go


B. goes


C. going


D. do goes


Bài tập 6: Sử dụng các động từ sau để hoàn thành câu


eat go rise tell flow believe grow make have


1. An atheist ……. in God.


2. Vegetarians ……. meat.


3. The sun ……. in the east.


4. The River Amazon ……. into the Atlantic Ocean.


5. Rice ……. in Britain.


6. The moon ……. round the earth.


7. China ……. the largest population in the world.


8. Liars are people who ……. the truth.


9. Bees ……. honey.


Xem thêm bộ kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn cùng Langmaster!


9.2. Đáp án


Bài tập 1:


1. make


2. doesn't


3. Do/go


4. goes


5. Do/agree


6. doesn't/water


7. does/come


8. eat


9. does/go


10. does


Bài tập 2:


1. They don't often spend time together in the suburbs. (-)


Do they often spend time together in the suburbs? (?)





2. Dogs like playing with cats. (+)


Do dogs like playing with cats? (?)





3. My friend and I don't go to the cinema very often. (-)


Do your friend and you go to the cinema often? (?)





4. My mother wants me to go out at late night. (+)


Does your mother want you to go out at late night? (?)





5. John and Jim aren't brothers and don't get along very well. (-)


Are John and Jim brothers? Do they get along well? (?)


Bài tập 3:


1. gets -> get


2. is -> get


3. teach -> teaches


4. aren't -> don't


5. don't -> doesn't


6. goes -> go


7. am -> is


8. speak -> speaks


9. doesn't -> don't


10. planning -> plan


Bài tập 4:


1. Mary has a sister and a brother.


2. Thomas goes to school with Anne every weekday.


3. She has a lot of homeworks for tomorrow.


4. The tourists don't often visit unusual places.


5. A real friend helps you at his best when you need him.


6. The shops usually open at 8 am here.


Bài tập 5:


1. A


2. B


3. A


4. B


5. B


6. C


7. A


8. C


9. B


10. D


Bài tập 6:


1. doesn’t believe


2. don’t eat


3. rises


4. flows


5. doesn’t grow


6. goes


7. has


8. don’t tell


9. make


Vừa rồi là toàn bộ cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành thì hiện tại đơn trong tiếng Anh phiên bản chi tiết nhất. Đây là phần ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh mà chắc chắn bạn phải hiểu rõ. Chúc các bạn thành công với hướng dẫn từ Langmaster.


Bạn có thể đăng ký test online miễn phí để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình nhé! Nếu bạn cảm thấy mình tự học tiếng Anh chưa hiệu quả và cần tìm người trợ giúp thì để lại thông tin liên lạc cho Langmaster nhé!
 
Back
Bên trên