Thảo luận Một vài từ vựng thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành điện lạnh

siro218

Thành Viên [LV 0]
1. Heating:
Heating design : Thiết kế sưởi

Heating unit; heat emitter : Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện

Radiator : Lò sưởi điện

Boiler : Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi

Burner : Thiết bị đốt của nồi nấu nước

Circulating pump : Bơm luân chuyển nước nóng

Heat piping system : Hệ thống sưởi ấm trong nhà

Heat exchanger; calorifier : Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)

Convector heater : Bobộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)

Air curtain : Màn không khi nóng (từ bên trên cửa vào nhà)

Flue : Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà

2. Ventilation:
Air vent : Ống thông gió

Roof vent : Ống thông gió trên mái

Ventilation duct : Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn

Extract air : Không khí do quạt hút ra ngoài trời

Extract fan : Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời

Air filter : Bộ lọc không khí

Air handing unit : Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà

Convection air current : Luồng không khí đối lưu nhiệt

Air change rate : Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ )

3. Air conditioning
Air conditioner : Máy điều hòa không khí

Refrigeration plant : Máy lớn điều hòa không khí

Duct : Ống dẫn không khí lạnh

Distribution head : Miệng phân phối không khí lạnh

Ceiling diffuser : Miệng phân phối không khí lạnh ở trần

Constant flow rate controller : Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn

Grille : Nắp có khe cho không khí đi qua

Intumescent material : Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng

Intumescent fire damper : Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn

Smoke detector : Thiết bị dò khói và báo động

Humidity : Độ ẩm

Humidifier : Thiết bị phun nước hạt nhỏ

Dehumidifier : Thiết bị làm khô không khí

Air washer : Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ

Chiller : Thiết bị làm mát không khí

Condenser : Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng

Attenuator : Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh

Btu-British thermal unit : Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí
 
Heating unit; heat emitter : Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện cái này bên Mỹ họ hay dùng từ heating unit
 
Back
Bên trên