congnghecit
Thành Viên [LV 0]
1
What's up?
Có chuyện gì vậy?
2
How's it going?
Dạo này ra sao rồi?
3
What have you been doing?
Dạo này đang làm gì?
4
Nothing much.
Không có gì mới cả.
5
What's on your mind?
Bạn đang lo lắng gì vậy?
6
I was just thinking.
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7
I was just daydreaming.
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8
It's none of your business.
Không phải là chuyện của bạn.
9
Is that so?
Vậy hả?
10
How come?
Làm thế nào vậy?
11
Absolutely!
Chắc chắn rồi!
12
Definitely!
Quá đúng!
13
Of course!
Dĩ nhiên!
14
You better believe it!
Chắc chắn mà.
15
I guess so.
Tôi đoán vậy.
16
There's no way to know.
Làm sao mà biết được.
17
I can't say for sure.
Tôi không thể nói chắc.
18
This is too good to be true!
Chuyện này khó tin quá!
19
No way! (Stop joking!)
Thôi đi (đừng đùa nữa).
20
I got it
Tôi hiểu rồi.
21
Right on! (Great!)
Quá đúng!
22
I did it! (I made it!)
Tôi thành công rồi!
23
Got a minute?
Có rảnh không?
24
About when
Vào khoảng thời gian nào?
25
I won't take but a minute
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26
Speak up!
Hãy nói lớn lên.
27
Seen Melissa?
Có thấy Melissa không?
28
So we've met again, eh?
Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29
Come here.
Đến đây.
30
Come over.
Ghé chơi.
31
Don't go yet.
Đừng đi vội.
32
Please go first. After you.
Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33
Thanks for letting me go first.
Cám ơn đã nhường đường.
34
What a relief.
Thật là nhẹ nhõm.
35
What the hell are you doing?
Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36
You're a life saver.
Bạn đúng là cứu tinh.
37
I know I can count on you
Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38
Get your head out of your ass!
Đừng có giả vờ khờ khạo!
39
That's a lie!
Xạo quá!
40
Do as I say.
Làm theo lời tôi.
41
This is the limit!
Đủ rồi đó!
42
Explain to me why.
Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43
Ask for it!
Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44
In the nick of time
Thật là đúng lúc.
45
No litter.
Cấm vứt rác.
46
Go for it!
Cứ liều thử đi.
47
What a jerk!
Thật là đáng ghét.
48
How cute!
Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49
None of your business
Không phải việc của bạn.
50
Don't peep!
- Đừng nhìn lén!
51
Say cheese!
- Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
52
Be good !
Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)
53
Bottom up!
100% nào! (Khi…đối ẩm)
54
Me? Not likely!
Tôi hả? Không đời nào!
55
Scratch one’s head
Nghĩ muốn nát óc
56
Take it or leave it!
Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
57
Hell with haggling!
Thôi kệ nó!
58
Mark my words!
Nhớ lời tao đó!
59
Bored to death!
Chán chết!
60
What a relief!
Đỡ quá!
61
Enjoy your meal! -
Ăn ngon miệng nhá!
62
It serves you right!
Đáng đời mày!
63
The more, the merrier!
Càng đông càng vui
64
Beggars can’t be choosers!
Ăn mày còn đòi xôi gấc
65
Boys will be boys!
Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
66
Good job!= well done!
Làm tốt lắm!
67
Just for fun!
Cho vui thôi
68
Try your best!
Cố gắng lên
69
Make some noise!
Sôi nổi lên nào!
70
Congratulations!
Chúc mừng!
71
Rain cats and dogs
Mưa tầm tã
72
Love me love my dog.
Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
73
Always the same.
Trước sau như một
74
Hit it off.
Tâm đầu ý hợp
75
Hit or miss.
Được chăng hay chớ
76
Add fuel to the fire.
Thêm dầu vào lửa
77
To eat well and can dress beautifully. -
Ăn trắng mặc trơn
78
Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right!
Không có chi
79
Just kidding.
Chỉ đùa thôi
80
Enjoy your meal!
Ăn ngon miệng nhá!
81
No, not a bit.
Không chẳng có gì
82
Nothing particular!
Không có gì đặc biệt cả
83
After you.
Bạn trước đi
84
Have I got your word on that?
Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
85
The same as usual!
Giống như mọi khi
86
Almost!
Gần xong rồi
87
You‘ll have to step on it.
Bạn phải đi ngay
88
I’m in a hurry.
Tôi đang bận
89
What the hell is going on?
Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?
90
Sorry for bothering!
Xin lỗi vì đã làm phiền
91
Give me a certain time!
Cho mình thêm thời gian
92
It’s a kind of once-in-life!
Cơ hội ngàn năm có một
93
Out of sight, out of mind!
Xa mặt cách lòng
94
The God knows!
Chúa mới biết được
95
Women love through ears, while men love through eyes!
Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
96
Poor you/me/him/her…!
Tội nghiệp bạn / tôi / hắn / cô ấy quá
97
Go away!
Cút đi
98
Let me see.
Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
99
None your business.
Không phải việc của bạn.
100
Mark my words!
Nhớ lời tao đó!
What's up?
Có chuyện gì vậy?
2
How's it going?
Dạo này ra sao rồi?
3
What have you been doing?
Dạo này đang làm gì?
4
Nothing much.
Không có gì mới cả.
5
What's on your mind?
Bạn đang lo lắng gì vậy?
6
I was just thinking.
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7
I was just daydreaming.
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8
It's none of your business.
Không phải là chuyện của bạn.
9
Is that so?
Vậy hả?
10
How come?
Làm thế nào vậy?
11
Absolutely!
Chắc chắn rồi!
12
Definitely!
Quá đúng!
13
Of course!
Dĩ nhiên!
14
You better believe it!
Chắc chắn mà.
15
I guess so.
Tôi đoán vậy.
16
There's no way to know.
Làm sao mà biết được.
17
I can't say for sure.
Tôi không thể nói chắc.
18
This is too good to be true!
Chuyện này khó tin quá!
19
No way! (Stop joking!)
Thôi đi (đừng đùa nữa).
20
I got it
Tôi hiểu rồi.
21
Right on! (Great!)
Quá đúng!
22
I did it! (I made it!)
Tôi thành công rồi!
23
Got a minute?
Có rảnh không?
24
About when
Vào khoảng thời gian nào?
25
I won't take but a minute
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26
Speak up!
Hãy nói lớn lên.
27
Seen Melissa?
Có thấy Melissa không?
28
So we've met again, eh?
Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29
Come here.
Đến đây.
30
Come over.
Ghé chơi.
31
Don't go yet.
Đừng đi vội.
32
Please go first. After you.
Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33
Thanks for letting me go first.
Cám ơn đã nhường đường.
34
What a relief.
Thật là nhẹ nhõm.
35
What the hell are you doing?
Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36
You're a life saver.
Bạn đúng là cứu tinh.
37
I know I can count on you
Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38
Get your head out of your ass!
Đừng có giả vờ khờ khạo!
39
That's a lie!
Xạo quá!
40
Do as I say.
Làm theo lời tôi.
41
This is the limit!
Đủ rồi đó!
42
Explain to me why.
Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43
Ask for it!
Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44
In the nick of time
Thật là đúng lúc.
45
No litter.
Cấm vứt rác.
46
Go for it!
Cứ liều thử đi.
47
What a jerk!
Thật là đáng ghét.
48
How cute!
Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49
None of your business
Không phải việc của bạn.
50
Don't peep!
- Đừng nhìn lén!
51
Say cheese!
- Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
52
Be good !
Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)
53
Bottom up!
100% nào! (Khi…đối ẩm)
54
Me? Not likely!
Tôi hả? Không đời nào!
55
Scratch one’s head
Nghĩ muốn nát óc
56
Take it or leave it!
Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
57
Hell with haggling!
Thôi kệ nó!
58
Mark my words!
Nhớ lời tao đó!
59
Bored to death!
Chán chết!
60
What a relief!
Đỡ quá!
61
Enjoy your meal! -
Ăn ngon miệng nhá!
62
It serves you right!
Đáng đời mày!
63
The more, the merrier!
Càng đông càng vui
64
Beggars can’t be choosers!
Ăn mày còn đòi xôi gấc
65
Boys will be boys!
Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
66
Good job!= well done!
Làm tốt lắm!
67
Just for fun!
Cho vui thôi
68
Try your best!
Cố gắng lên
69
Make some noise!
Sôi nổi lên nào!
70
Congratulations!
Chúc mừng!
71
Rain cats and dogs
Mưa tầm tã
72
Love me love my dog.
Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
73
Always the same.
Trước sau như một
74
Hit it off.
Tâm đầu ý hợp
75
Hit or miss.
Được chăng hay chớ
76
Add fuel to the fire.
Thêm dầu vào lửa
77
To eat well and can dress beautifully. -
Ăn trắng mặc trơn
78
Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right!
Không có chi
79
Just kidding.
Chỉ đùa thôi
80
Enjoy your meal!
Ăn ngon miệng nhá!
81
No, not a bit.
Không chẳng có gì
82
Nothing particular!
Không có gì đặc biệt cả
83
After you.
Bạn trước đi
84
Have I got your word on that?
Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
85
The same as usual!
Giống như mọi khi
86
Almost!
Gần xong rồi
87
You‘ll have to step on it.
Bạn phải đi ngay
88
I’m in a hurry.
Tôi đang bận
89
What the hell is going on?
Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?
90
Sorry for bothering!
Xin lỗi vì đã làm phiền
91
Give me a certain time!
Cho mình thêm thời gian
92
It’s a kind of once-in-life!
Cơ hội ngàn năm có một
93
Out of sight, out of mind!
Xa mặt cách lòng
94
The God knows!
Chúa mới biết được
95
Women love through ears, while men love through eyes!
Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
96
Poor you/me/him/her…!
Tội nghiệp bạn / tôi / hắn / cô ấy quá
97
Go away!
Cút đi
98
Let me see.
Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
99
None your business.
Không phải việc của bạn.
100
Mark my words!
Nhớ lời tao đó!